Có 1 kết quả:

分清 fēn qīng ㄈㄣ ㄑㄧㄥ

1/1

fēn qīng ㄈㄣ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to distinguish (between different things)
(2) to make distinctions clear

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0